Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High-class

Nghe phát âm

Mục lục

/´hai¸kla:s/

Thông dụng

Tính từ

Hạng cao, hạng nhất, thượng hạng (đôi khi mỉa)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) chất lượng cao, hạng cao

Kinh tế

cấp cao
chất lượng cao
chất lượng tốt
hạng tốt
hảo hạng
thượng đẳng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
best , choice , classy , deluxe , elite , superior , supreme , upper-class , upper-crust

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top