Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Elite

Nghe phát âm

Mục lục

/i´li:t/

Thông dụng

Danh từ

cách viết khác: élite (giống tiếng Pháp)
thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp
the intellectual elite of the country
thành phần trí thức ưu tú của đất nước
người giỏi nhất, kiệt suất nhất (trong 1 nhóm)

Tính từ (không so sánh được)

(đội quân) tinh nhuệ, (thành phần xã hội, giai cấp) ưu tú, (hàng hoá) cao cấp, xa xỉ
elite goods
hàng hoá cao cấp/xa xỉ


Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

một kiểu chữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aristocratic , choice , cool * , crack * , elect , exclusive , gilt-edged , greatest , noble , out of sight , out of this world , pick , selected , super , tip-top , top , top drawer , topflight , top-notch , upper-class , world-class , blue-blooded , highborn , highbred , patrician , thoroughbred , wellborn , best , cream , select , superior
noun
aristocracy , beautiful people * , best , blue blood , carriage trade , celebrity , choice , country club set , cream , cr

Xem thêm các từ khác

  • Elitism

    / i´li:tizəm /, Danh từ: sự phát triển các tầng lớp ưu tú trong xã hội,
  • Elitist

    / i´li:tist /, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, highbrow , name-dropper , pompous ass , pompous person , social...
  • Elitist goods

    hàng cao cấp, hàng xa xỉ,
  • Elixir

    / i´liksə /, Danh từ: thuốc luyện đan, thuốc tiên, (dược học) cồn ngọt, Kinh...
  • Elixir of vitriol

    axit sunfuric thơm,
  • Elizabethan

    / e¸lizə´bi:θən /, Tính từ: (thuộc) triều nữ hoàng Ê-li-gia-bét i, Danh...
  • Elizabethan style

    phong cách kiến trúc elizaber,
  • Elk

    / elk /, Danh từ: (động vật học) nai anxet, nai sừng tấm,
  • Elk hound

    Danh từ: chó săn na-uy,
  • Ell

    / el /, Danh từ: en (đơn vị đo chiều dài bằng 113 cm), mái hiên gie ra, Xây...
  • Ell beam

    dầm chữ l, dầm hai cánh, rầm hai cánh,
  • Ellagic

    elagic,
  • Ellagitannin

    elagitanin,
  • Elliot model

    mẫu elliot, mô hình elliot,
  • Ellipse

    / i´lips /, Danh từ: (toán học) elip, (như) ellipsis, Toán & tin: elip,...
  • Ellipse of error

    elip sai số,
  • Ellipse of errors

    elip sai số,
  • Ellipse of inertia

    elip quán tính,
  • Ellipse of strain

    elip biến dạng,
  • Ellipse of stress

    elip ứng suất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top