Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High-hat

Nghe phát âm

Mục lục

/´hai¸hæt/

Thông dụng

Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người trịch thượng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trịch thượng
Học làm sang
Ngoại động từ
Đối xử trịch thượng, chơi trịch thượng (với ai)
Nội động từ
Tỏ vẻ trịch thượng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
patronize
adjective
elitist , snobby , aristocratic , condescending , haughty , la-di-da , snobbish , supercilious

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top