Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aristocratic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸æristə´krætik/

Thông dụng

Cách viết khác aristocratical

Tính từ

(thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aloof , blue-blooded , courtly , dignified , elegant , elite , fine , haughty , noble , patrician , polished , refined , snobbish , stylish , upper-class , well-born , well-bred , highborn , highbred , thoroughbred , wellborn

Từ trái nghĩa

adjective
low-born , low-life , poor , unprivileged , vulgar , wanting

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top