Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

High-pitched

Nghe phát âm

Mục lục

/´hai¸pitʃt/

Thông dụng

Tính từ

Cao, the thé (âm thanh)
Dốc (mái nhà...)

Chuyên ngành

Điện lạnh

cao (âm thanh)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
piercing , piping , shrieky , shrill , shrilly , treble , acute , clarion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top