Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Piping

Nghe phát âm

Mục lục

/´paipiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi
(âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu
Dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem)
Ống dẫn (nói chung); hệ thống ống dẫn

Tính từ

Trong như tiếng sáo, cao lanh lảnh (giọng nói..)
piping hot
rất nóng; sôi sùng sục (chất lỏng, thức ăn)

Chuyên ngành

Xây dựng

xói ngầm [sự xói ngầm]

Cơ - Điện tử

Sự đặt đường ống, hệ thống đường ống

Cơ khí & công trình

mạch lùng
external piping by heave
mạch lùng do xói mòn ngoài
internal piping by heave
mạch lùng do xói mòn trong
local piping by heave
mạch lùng cục bộ
mechanical piping by heave
mạch lùng cơ học
piping phenomenon
hiện tượng mạch lùng
piping velocity
vận tốc mạch lùng

Toán & tin

sự dẫn bằng ống

Kỹ thuật chung

đường ống
air piping
hệ (thống) đường ống gió
air piping
hệ thống đường ống gió
ammonia piping
đường ống amoniac
brine piping
đường ống dẫn nước muối
chilled-water pipe [piping]
đường ống dẫn nước lạnh
chilled-water piping
đường ống dẫn nước lạnh
circulation closed piping
đường ống tuần hoàn khép kín
cooling water piping
đường ống dẫn nước giải nhiệt
cooling water piping
đường ống nước giải nhiệt
cryogenic piping
đường ống cryo
delivery piping
đường ống cấp
flexible steel piping
đường ống thép mềm
gas piping system
hệ thống đường ống dẫn khí
heat piping
đường ống dẫn nhiệt
piping assembly diagram
sơ đồ lắp ráp đường ống (dẫn)
piping design diagram
sơ đồ tính toán đường ống
piping failure
sự cố đường ống
piping hanger
giá đỡ đường ống
piping lathe
sơ đồ đường ống
piping machine
máy đặt đường ống
piping plan
sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu)
reclaim heat piping
đường ống dẫn nhiệt ngược chiều
single-line piping layout
sơ đồ đặt một đường ống
underground piping
đường ống dưới đát
underground piping
đường ống ngầm
water piping
đường ống nước
working characteristics of piping
đặc trưng làm việc của đường ống
đường ống dẫn
brine piping
đường ống dẫn nước muối
chilled-water pipe [piping]
đường ống dẫn nước lạnh
chilled-water piping
đường ống dẫn nước lạnh
cooling water piping
đường ống dẫn nước giải nhiệt
gas piping system
hệ thống đường ống dẫn khí
heat piping
đường ống dẫn nhiệt
piping assembly diagram
sơ đồ lắp ráp đường ống (dẫn)
piping plan
sơ đồ đường ống dẫn (đóng tàu)
reclaim heat piping
đường ống dẫn nhiệt ngược chiều
lỗ rò
hệ ống
hệ ống dẫn
hệ thống đường ống
air piping
hệ (thống) đường ống gió
air piping
hệ thống đường ống gió
gas piping system
hệ thống đường ống dẫn khí
hệ thống ống dẫn

Giải thích EN: An arrangement of pipes set up to convey fluid.

Giải thích VN: Sự sắp xếp các đường ống để chuyển tải nước.

refrigerant piping system
hệ (thống) ống dẫn môi chất lạnh
ống dẫn
sự đặt đường ống
sự đặt ống (dẫn dầu)
sự xói ngầm
vật liệu làm ống

Kinh tế

hình vẽ trên bánh kem

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
high-pitched , piercing , shrieky , shrill , shrilly , treble

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top