- Từ điển Anh - Việt
Shrill
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Rít lên; nhức óc; chói tai (về âm thanh, giọng nói..)
(nghĩa bóng) hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy, hay làm ầm ĩ (người)
Nội động từ
Kêu the thé; nói nheo nhéo
Ngoại động từ
Kêu the thé; nói nheo nhéo (cái gì)
Hình Thái Từ
- Ved : Shrilled
- Ving: Shrilling
- Adv: shrilly
- Noun: Shrillness
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acute , argute , blaring , blatant , cacophonous , clanging , clangorous , deafening , discordant , ear-piercing , earsplitting , high , metallic , noisy , penetrating , piercing , piping , raucous , screeching , sharp , strident , thin , treble , high-pitched , shrieky , shrilly , biting , calliopean , crustacean , dwarf , highpitched , keen , loud , nasal , screech , seafood , shriek , sound , stridulous , vivid
verb
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shrilled
, -
Shrillness
/ ´ʃrilnis /, danh từ, tính the thé, tính in tai nhức óc, -
Shrills
, -
Shrimp
/ ʃrɪmp /, Danh từ: (động vật học) con tôm, Hình Thái Từ: Từ... -
Shrimp fishery
nghề tôm hùm, -
Shrimp industry
công nghiệp tôm, -
Shrimp meat
thịt tôm, -
Shrimped
, -
Shrimper
Danh từ: người đi bắt tôm, người đi câu tôm, -
Shrimping
Danh từ: nghề câu tôm, -
Shrine
/ ∫rain /, Danh từ: mồ, hòm đựng thánh cốt, lăng, mộ, Điện thờ, miếu thờ, nơi linh thiêng,... -
Shrink
/ ∫rink /, Nội động từ .shrank (hoặc) .shrunk, .shrunk: co lại, rút lại, ngắn lại; co vào, rút... -
Shrink-film
màng co vì nhiệt, màng co, shrink-film with perforated overlap, màng co có lớp phủ đục lỗ -
Shrink-film with perforated overlap
màng co có lớp phủ đục lỗ, -
Shrink-fit
lắp nóng, lắp nóng hoặc lạnh, -
Shrink-fit stress
ứng suất do lắp găng, -
Shrink-fitted
lắp ghép nóng, -
Shrink-on hose
ống mềm co được, -
Shrink-proof
không bị co,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.