Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hollow ware

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ, cũng holloware

Bát đĩa, cốc chén, xoong, nồi...

Kỹ thuật chung

đồ gốm rỗng
hollow-ware presser
máy dập đồ gốm rỗng
đồ thủy tinh thổi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top