Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Homology

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính tương đồng, tính tương ứng
(hoá học) tính đồng đẳng

Toán & tin

(hình học ) phép thấu xạ; (đại số ) đồng đều
axial homology
phép thấu xạ trục
biaxial homology
phép thấu xạ song trục
elliptic homology
phép thấu xạ eliptic
hyperbolic homology
phép thấu xạ hypebolic
involutory homology
(hình học ) (đại số ) phép thấu xạ đối hợp
parabolic homology
phép thấu xạ parabolic

Xây dựng

tính tương ứng

Điện lạnh

tính đồng đẳng

Kỹ thuật chung

phép thấu xạ
axial homology
phép thấu xạ trục
biaxial homology
phép thấu xạ song trục
elliptic homology
phép thấu xạ eliptic
hyperbolic homology
phép thấu xạ hipebolic
involutory homology
phép thấu xạ đối hợp
parabolic homology
phép thấu xạ parabôn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top