Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hong Kong Commodity Exchange

Nghe phát âm

Kinh tế

giao dịch Hàng hóa Hồng Kông
Sở giao dịch Hàng hóa Hồng Kông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hong Kong General Chamber of Commerce

    tổng thương hội hồng kông,
  • Hong Kong Society of Accountants

    nghiệp đoàn các nhà kế toán hồng kông,
  • Hong Kong Telecom (HKT)

    viễn thông hồng công,
  • Hong Kong Trade Development

    cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • Hong Kong Trade Development Council

    cục phát triển mậu dịch hồng kông,
  • Hong Kong depositary receipts

    chứng khoán dự thác hồng kông,
  • Hong Kong dollar

    đô-la hồng kông,
  • Hong kong foot

    bệnh nấm bàn chân hong kong,
  • Hong kong toe

    bệnh nấm biểu bì ngón chân,
  • Hongi

    Danh từ: sự bóp hai cánh mũi (khi hai người gặp nhau; (như) một hình thức chào của người maori),...
  • Honied

    / ´hʌnid /, như honeyed,
  • Honing

    quá trình doa, sự hiệu chỉnh, sự mài doa, sự mài khôn,
  • Honing machine

    máy (mài) khuôn, máy khoan lỗ nhọn, máy mài doa, máy mài khôn, cylinder-honing machine, máy mài khuôn xilanh, internal honing machine,...
  • Honing stone

    thỏi mài khuôn, đá xoáy, đá mài, đá mài doa, đá mài khôn,
  • Honing tool

    đầu mài doa, dụng cụ mài, dụng cụ mài khôn,
  • Honk

    / hɔηk /, Danh từ: tiếng kêu của ngỗng trời, tiếng còi ô tô, Nội động...
  • Honkie

    Danh từ: (từ lóng) (được dùng bởi người da đen) người da trắng,
  • Honky-tonk

    / ´hoηki¸toηk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiệm nhảy rẻ tiền, quán chui, Từ...
  • Honor

    / ˈɒnər /, như honour, huy chương, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top