Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Honorary chairman

Kinh tế

chủ tịch danh dự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Honorary duties

    các chức vụ không hưởng lương, công việc không lấy tiền, việc làm hảo ý, tình nguyện,
  • Honorary member

    hội viên danh dự,
  • Honorary membership

    hàng danh dự, tư cách hội viên danh dự,
  • Honorary president

    chủ tịch danh dự,
  • Honorary vice-president

    phó hội trưởng danh dự,
  • Honorific

    / ,ɔnə'rifik /, Tính từ: kính cẩn, Danh từ: lời nói kính cẩn,
  • Honour

    Danh từ: danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính;...
  • Honour a bill

    nhận trả một hối phiếu,
  • Honour a bill (to...)

    nhận trả một hối phiếu,
  • Honour a cheque

    nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn),
  • Honour a cheque (to...)

    nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn),
  • Honour an agreement

    thực hiện một thỏa thuận,
  • Honour an agreement (to...)

    thực hiện một thỏa thuận,
  • Honour policy

    đơn bảo hiểm danh dự,
  • Honourable

    / ´ɔnərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính...
  • Honourable mention

    Danh từ: phần thưởng danh dự (cho sự cố gắng to lớn (như) ng không được giải),
  • Honourably

    Phó từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, vinh dự,
  • Honoured bill

    hối phiếu đã nhận trả, hối phiếu được chấp nhận, hối phiếu được chấp nhận trả tiền, hối phiếu được trả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top