Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Honourable

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɔnərəbl/

Thông dụng

Cách viết khác honorable

Tính từ

Đáng tôn kính, đáng kính trọng
Danh dự, đáng vinh dự
Ngay thẳng, chính trực
The Honourable
ngài, tướng công (tiếng tôn xương đối với các tước công trở xuống, các nhân vật cao cấp ở Mỹ, các đại biểu hạ nghị viện Anh trong các cuộc họp...)

Xem thêm các từ khác

  • Honourable mention

    Danh từ: phần thưởng danh dự (cho sự cố gắng to lớn (như) ng không được giải),
  • Honourably

    Phó từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, vinh dự,
  • Honoured bill

    hối phiếu đã nhận trả, hối phiếu được chấp nhận, hối phiếu được chấp nhận trả tiền, hối phiếu được trả...
  • Honours are even

    Thành Ngữ:, honours are even, cuộc thi đấu đồng cân sức, vì cả hai đối thủ đều ngang sức...
  • Honours list

    danh từ, danh sách những người được ban phẩm tước,
  • Hons

    viết tắt của honours trong bằng cấp danh dự,
  • Honston

    van trục tràng, van houston,
  • Hoo-ha

    Danh từ: sự rối rắm ầm ĩ, sự loạn xạ nhặng xị,
  • Hooch

    / hu:tʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm,
  • Hood

    / hud /, Danh từ: mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để...
  • Hood Capture Efficiency

    hiệu suất thu của capô, tỷ lệ khí thải capô thu được và dẫn thẳng đến thiết bị xử lý hay kiểm soát, được thể...
  • Hood access opening

    lỗ cửa có mui che,
  • Hood bar or bow

    thanh chống mui xếp,
  • Hood catch

    chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • Hood door

    cửa bên hông đầu máy,
  • Hood fabric

    vải làm mui xe,
  • Hood stick

    thanh chống mui xếp,
  • Hood up

    nối vào, móc vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top