Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Honorific

Nghe phát âm

Mục lục

/,ɔnə'rifik/

Thông dụng

Tính từ

Kính cẩn

Danh từ

Lời nói kính cẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Honour

    Danh từ: danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính;...
  • Honour a bill

    nhận trả một hối phiếu,
  • Honour a bill (to...)

    nhận trả một hối phiếu,
  • Honour a cheque

    nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn),
  • Honour a cheque (to...)

    nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn),
  • Honour an agreement

    thực hiện một thỏa thuận,
  • Honour an agreement (to...)

    thực hiện một thỏa thuận,
  • Honour policy

    đơn bảo hiểm danh dự,
  • Honourable

    / ´ɔnərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính...
  • Honourable mention

    Danh từ: phần thưởng danh dự (cho sự cố gắng to lớn (như) ng không được giải),
  • Honourably

    Phó từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, vinh dự,
  • Honoured bill

    hối phiếu đã nhận trả, hối phiếu được chấp nhận, hối phiếu được chấp nhận trả tiền, hối phiếu được trả...
  • Honours are even

    Thành Ngữ:, honours are even, cuộc thi đấu đồng cân sức, vì cả hai đối thủ đều ngang sức...
  • Honours list

    danh từ, danh sách những người được ban phẩm tước,
  • Hons

    viết tắt của honours trong bằng cấp danh dự,
  • Honston

    van trục tràng, van houston,
  • Hoo-ha

    Danh từ: sự rối rắm ầm ĩ, sự loạn xạ nhặng xị,
  • Hooch

    / hu:tʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top