Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Honour a bill

Kinh tế

nhận trả một hối phiếu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Honour a bill (to...)

    nhận trả một hối phiếu,
  • Honour a cheque

    nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn),
  • Honour a cheque (to...)

    nhận thanh toán một chi phiếu (khi đến hạn),
  • Honour an agreement

    thực hiện một thỏa thuận,
  • Honour an agreement (to...)

    thực hiện một thỏa thuận,
  • Honour policy

    đơn bảo hiểm danh dự,
  • Honourable

    / ´ɔnərəbl /, Tính từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, đáng vinh dự, ngay thẳng, chính...
  • Honourable mention

    Danh từ: phần thưởng danh dự (cho sự cố gắng to lớn (như) ng không được giải),
  • Honourably

    Phó từ: Đáng tôn kính, đáng kính trọng, danh dự, vinh dự,
  • Honoured bill

    hối phiếu đã nhận trả, hối phiếu được chấp nhận, hối phiếu được chấp nhận trả tiền, hối phiếu được trả...
  • Honours are even

    Thành Ngữ:, honours are even, cuộc thi đấu đồng cân sức, vì cả hai đối thủ đều ngang sức...
  • Honours list

    danh từ, danh sách những người được ban phẩm tước,
  • Hons

    viết tắt của honours trong bằng cấp danh dự,
  • Honston

    van trục tràng, van houston,
  • Hoo-ha

    Danh từ: sự rối rắm ầm ĩ, sự loạn xạ nhặng xị,
  • Hooch

    / hu:tʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) rượu mạnh, rượu tăm,
  • Hood

    / hud /, Danh từ: mũ trùm đầu (áo mưa...), huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để...
  • Hood Capture Efficiency

    hiệu suất thu của capô, tỷ lệ khí thải capô thu được và dẫn thẳng đến thiết bị xử lý hay kiểm soát, được thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top