Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hootenanny

Mục lục

/´hu:tə¸næni/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cuộc biểu diễn của các ca sĩ dân gian có khán giả cùng tham gia ca hát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Hooter

    / ´hu:tə /, Danh từ: người la hét phản đối; huýt sáo phản đối, còi nhà máy; còi ô tô,
  • Hoots

    Thán từ: chao ôi (tâm trạng sốt ruột, khó chịu),
  • Hoove

    Danh từ: (thú y học) chứng trướng bụng (trâu, bò...)
  • Hoover

    / ´hu:və /, Danh từ: máy hút bụi, Ngoại động từ: làm sạch bằng...
  • Hooves

    / huvz /,
  • Hop

    / hɔp /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông, Ngoại động từ:...
  • Hop, step and jump

    Danh từ: (thể dục,thể thao) môn nhảy ba bước,
  • Hop-bind

    như hop-bine,
  • Hop-bine

    / ´hɔp¸bain /, danh từ, thân leo của cây hublông,
  • Hop-field

    Danh từ: cánh đồng trồng hublông,
  • Hop-garden

    Danh từ: vườn hublông, ruộng hublông,
  • Hop-o'-my-thumb

    Danh từ: chú lùn,
  • Hop-picker

    / ´hɔp¸pikə /, danh từ ( (cũng) .hopper), người hái hublông, máy hái hublông,
  • Hop-pillow

    / ´hɔp¸pilou /, danh từ, gối nhồi hublông (để dễ ngủ),
  • Hop-pocket

    / ´hɔp¸pɔkit /, danh từ, bao hublông (đơn vị (đo lường) hublông bằng 76 kg),
  • Hop-pole

    Danh từ: cọc leo cho hublông,
  • Hop-yard

    như hop-garden,
  • Hop extract

    dịch chiết húplông,
  • Hop extracting apparatus

    thiết bị tách chiết hoa húplông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top