- Từ điển Anh - Việt
Hopeless
Nghe phát âmMục lục |
/'houplis/
Thông dụng
Tính từ
Không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
Thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tuyệt vọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad , beyond recall , cynical , dejected , demoralized , despairing , desperate , despondent , disconsolate , discouraging , downhearted , fatal , forlorn , gone * , goner , helpless , ill-fated , impossible , impracticable , incurable , in despair , irredeemable , irreparable , irreversible , irrevocable , lost , menacing , no-win , past hope , pointless , sad , shot down , sinister , sunk , threatening , tragic , unachievable , unavailing , unfortunate , unmitigable , up the creek , useless , vain , woebegone , worsening , cureless , irremediable , crushed , depressed , downcast , futile , gloomy , incorrigible , ineffectual , pessimistic , unpromisin
Từ trái nghĩa
adjective
- auspicious , bright , encouraging , expectant , hopeful , optimistic , promising , propitious , rosy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hopelessly
Phó từ: tuyệt vọng, vô vọng, hết cách, hết thuốc chữa, ở độ tột cùng, không còn hy vọng... -
Hopelessness
/ ´houplisnis /, danh từ, sự không hy vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperateness ,... -
Hopes
, -
Hophead
/ ´hop¸hed /, Danh từ: người nghiện ma tuý, -
Hoping
cốt thép tròn, -
Hopkinson's coefficient
hệ số hopkinson, -
Hopkinson effect
hiệu ứng hopkinson, -
Hopkinson tariff
biểu giá hopkinson, giá điện hai thành phần, giá điện hopkinson, -
Hopkinson test
thử nghiệm hopkinson, -
Hoplite
/ ´hɔplait /, Danh từ: (sử học) bộ binh trang bị vũ khí hạng nặng, -
Hopped-up
Tính từ: bị chất ma túy kích thích, -
Hopped-up engine
động cơ cường hóa, -
Hopper
/ ´hɔpə /, Danh từ: người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy (bọ chét...), cái phễu (để đổ than vào... -
Hopper-bottom
Địa chất: goòng mở đáy, -
Hopper-furnace feed chute
máng cấp liệu vào lò phễu, -
Hopper-type loading device
thiết bị cấp phôi kiểu phễu, -
Hopper barge
sà lan, -
Hopper body
thùng xe kiểu phễu, -
Hopper bottom railroad car
toa có đáy hình phễu, -
Hopper car
toa xe phễu, toa xe tự trút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.