Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hopeless

Nghe phát âm


Mục lục

/'houplis/

Thông dụng

Tính từ

Không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
a hopeless case
một trường hợp không hy vọng gì chữa chạy được (bệnh)
a hopeless plan
mọt kế hoạch không hy vọng thành công
Thâm căn cố đế, không thể sửa chữa được nữa, không còn hy vọng gì vào được
a hopeless drunkard
một anh chàng rượu chè be bét chẳng có cách gì mà sửa được nữa

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

tuyệt vọng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
bad , beyond recall , cynical , dejected , demoralized , despairing , desperate , despondent , disconsolate , discouraging , downhearted , fatal , forlorn , gone * , goner , helpless , ill-fated , impossible , impracticable , incurable , in despair , irredeemable , irreparable , irreversible , irrevocable , lost , menacing , no-win , past hope , pointless , sad , shot down , sinister , sunk , threatening , tragic , unachievable , unavailing , unfortunate , unmitigable , up the creek , useless , vain , woebegone , worsening , cureless , irremediable , crushed , depressed , downcast , futile , gloomy , incorrigible , ineffectual , pessimistic , unpromisin

Từ trái nghĩa

adjective
auspicious , bright , encouraging , expectant , hopeful , optimistic , promising , propitious , rosy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top