Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hopeful

Nghe phát âm

Mục lục

/´houpful/

Thông dụng

Tính từ

Hy vọng, đầy hy vọng
to be (feel) hopeful about the future
đầy hy vọng ở tương lai
Đầy hứa hẹn, có triển vọng
the future seems very hopeful
tương lai có vẻ hứa hẹn lắm
a hopeful pupil
một học sinh có triển vọng

Danh từ

Người có triển vọng làm điều gì
a young hopeful
một thanh niên có nhiều triển vọng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
anticipating , anticipative , assured , at ease , blithe , buoyant , calm , cheerful , comfortable , confident , content , eager , elated , emboldened , enthusiastic , expecting , faithful , forward-looking , high , hoping , inspirited , keeping the faith , lighthearted , looking forward to , reassured , rose-colored , rosy * , sanguine , satisfied , serene , trustful , trusting , unflagging , upbeat , advantageous , arousing , beneficial , bright , cheering , conducive , convenient , elating , encouraging , enlivening , exciting , expeditious , fair , favorable , fine , fit , flattering , fortifying , fortunate , golden , good , gracious , halcyon , heartening , helpful , inspiring , inspiriting , likely , lucky , opportune , pleasant , pleasing , probable , promiseful , propitious , providential , reasonable , reassuring , roseate , rousing , stirring , suitable , sunny , timely , uplifting , well-timed , promising , auspicious , budding , bullish , expectant , optimistic
noun
aspirer , aspirant , candidate , petitioner , seeker

Từ trái nghĩa

adjective
despairing , despondent , discouraged , fearful , gloomy , hopeless , low , pessimistic , sad , desperate , inauspicious , pointless , unpromising , wretched

Xem thêm các từ khác

  • Hopefully

    / houp'fuli /, Phó từ: Đầy hy vọng, phấn khởi,
  • Hopefulness

    / ´houpfulnis /, danh từ, sự chứa chan hy vọng,
  • Hopeite

    hopit,
  • Hopeless

    / 'houplis /, Tính từ: không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, thâm căn cố đế, không thể sửa...
  • Hopelessly

    Phó từ: tuyệt vọng, vô vọng, hết cách, hết thuốc chữa, ở độ tột cùng, không còn hy vọng...
  • Hopelessness

    / ´houplisnis /, danh từ, sự không hy vọng, sự tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperateness ,...
  • Hopes

    ,
  • Hophead

    / ´hop¸hed /, Danh từ: người nghiện ma tuý,
  • Hoping

    cốt thép tròn,
  • Hopkinson's coefficient

    hệ số hopkinson,
  • Hopkinson effect

    hiệu ứng hopkinson,
  • Hopkinson tariff

    biểu giá hopkinson, giá điện hai thành phần, giá điện hopkinson,
  • Hopkinson test

    thử nghiệm hopkinson,
  • Hoplite

    / ´hɔplait /, Danh từ: (sử học) bộ binh trang bị vũ khí hạng nặng,
  • Hopped-up

    Tính từ: bị chất ma túy kích thích,
  • Hopped-up engine

    động cơ cường hóa,
  • Hopper

    / ´hɔpə /, Danh từ: người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy (bọ chét...), cái phễu (để đổ than vào...
  • Hopper-bottom

    Địa chất: goòng mở đáy,
  • Hopper-furnace feed chute

    máng cấp liệu vào lò phễu,
  • Hopper-type loading device

    thiết bị cấp phôi kiểu phễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top