Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Horizontal plane

Mục lục

Cơ khí & công trình

mặt nằm ngang

Toán & tin

mặt phẳng ngang

Xây dựng

mặt phẳng nằm ngang, bánh bằng lái (tàu ngầm)

Kỹ thuật chung

mặt phẳng nằm ngang
side-lobe characteristics in the horizontal plane
các đặc trưng búp bên trong mặt phẳng (nằm) ngang
side-lobe characteristics in the horizontal plane
các đặc trưng thùy bên trong mặt phẳng (nằm) ngang

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top