Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hornswoggle

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔ:ns¸wɔgəl/

Thông dụng

Ngoại động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bamboozle , cheat , deceive , dupe , fool , snow , swindle , trick

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Horntail

    / ´hɔ:n¸tеil /, danh từ, (động vật) ong rừng,
  • Hornwort

    Danh từ: loài rong nước,
  • Horny

    / ˈhɔrni /, Tính từ: (thuộc) sừng; như sừng, giống sừng, bằng sừng, có sừng, cứng như sừng,...
  • Horny-handed

    Tính từ: có tay chai cứng như sừng, this old mechanic is horny-handed, bác thợ già này có bàn tay chai...
  • Horny crumb

    ruột bánh mì cứng,
  • Horny layer of epidermis

    lớp sừng biểu bì,
  • Horny zone

    vùng sừng,
  • Hornyhead

    có đầu sừng,
  • Hornyhead chub

    bò đực có sừng,
  • Horocycle

    đường cực hạn, vòng cực hạn,
  • Horologe

    / ´hɔrə¸lɔdʒ /, Danh từ: Đồng hồ,
  • Horologer

    Danh từ: thợ làm đồng hồ,
  • Horologic

    Tính từ: (thuộc) thuật đo thời khắc, (thuộc) thuật làm đồng hồ,
  • Horological

    như horologic,
  • Horologist

    / hɔ´rɔlədʒist /, danh từ, nhà chuyên môn đo thời khắc, thợ làm đồng hồ,
  • Horology

    / hɔ´rɔlədʒi /, Danh từ: thuật đo thời khắc, thuật làm đồng hồ,
  • Horopter

    qũy tích điểm tương đương không gian (ở võng mạc),
  • Horoscope

    / ˈhɔrəˌskoʊp, ˈhɒrəˌskoʊp /, Danh từ: sự đoán số tử vi, lá số tử vi, Từ...
  • Horoscopic

    / ¸hɔrə´skɔpik /, tính từ, (thuộc) sự đoán số tử vi, (thuộc) lá số tử vi,
  • Horoscopical

    như horoscopic,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top