- Từ điển Anh - Việt
Swindle
Mục lục |
/swindl/
Thông dụng
Danh từ
Sự lừa đảo, sự bịp bợm; người lừa đảo, người bịp bợm
Sự giả mạo; vật giả, người giả
Nội động từ
Lừa đảo, bịp bợm, lừa gạt (nhất là trong giao dịch kinh doanh)
Ngoại động từ
Lừa đảo, bịp bợm, lừa gạt (nhất là trong giao dịch kinh doanh)
Lừa; lấy (tiền..) bằng hành động gian lận
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Kinh tế
bịp bợm
sự lừa đảo
sự lừa đảo bịp bợm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blackmail , cheat , con , crooked deal , deceit , deception , dirty pool * , double cross , double-dealing * , extortion , fake , fast one , fast shuffle , frame-up , fraud , hoax , hustle , imposition , imposture , knavery , racket * , rip-off * , scam , sell , shady deal , shakedown , sham , sharp practice , shell game * , sting , trick , trickery , victimization , defalcation , embezzlement , peculation , scheme
verb
- bamboozle , beat * , bilk , clip * , con * , cozen , deceive , defraud , diddle * , do * , dupe , extort , fleece * , flimflam * , fool , frame * , fudge * , gouge * , gull * , hoodwink , overcharge , pluck , pull a fast one , put one over on , rip off * , rook , run a game on , sandbag , scam , sell a bill of goods , set up , shaft , stiff * , sting * , sucker , take for a ride , take to the cleaners , trick , trim * , victimize , gull , mulct , blackmail , bunco , cheat , con , con game , embezzle , fake , flimflam , fraud , gip , gyp , hustle , shakedown , sham , shell game , skin game , spoof , steal
Từ trái nghĩa
noun
- benevolence , donation , gift
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swindled
, -
Swindler
/ ´swindlə /, Danh từ: kẻ lừa đảo, kẻ bịp bợm, người giả mạo, vật giả mạo, Từ... -
Swindling
Danh từ: sự (mánh khoé) lừa bịp, -
Swindlingly
/ ´swindliηli /, phó từ, lừa đảo, bịp bợm, giả mạo, -
Swine
/ swain /, Danh từ, số nhiều .swine, swines: con lợn, con heo, (thông tục) người (vật) đáng ghét,... -
Swine's-heard
Danh từ: người ngu xuẩn; đần độn, -
Swine's-snout
Danh từ: (thực vật học) cây bồ công anh trung quốc, -
Swine-bread
Danh từ: (thực vật học) nấm cục, nấm truýp, -
Swine-fever
Danh từ: bệnh của lợn do virut gây ra, -
Swine-heard
Danh từ: người chăn lợn, -
Swine-pox
Danh từ: bệnh đậu lợn, -
Swine breeding
ngành chăn nuôi lợn, -
Swinery
/ ´swainəri /, danh từ, chuồng lợn, -
Swineshead
swineshead, nhà tự nhiên học anh (thế kỷ 14), -
Swing
Danh từ: sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, cảm giác nhịp... -
Swing-boat
Danh từ: cái đu hình thuyền ở các hội chợ.., -
Swing-bridge
Danh từ: cầu đóng mở, cầu quay, -
Swing-door
Danh từ: cửa lò xo, cửa tự động, -
Swing-down
lật được, gấp được, -
Swing-hammer mill
máy nghiền đập, máy nghiền búa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.