Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Host language system

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

hệ ngôn ngữ chủ

Xem thêm các từ khác

  • Host machine

    máy chủ,
  • Host mineral

    khoáng vật chủ,
  • Host name

    tên máy chủ,
  • Host node

    nút máy chủ,
  • Host processor

    bộ xử lý chủ,
  • Host rock

    đá thuận lợi, đá gốc, đá mẹ, đá nguyên sinh,
  • Host structure

    cấu chúc chủ,
  • Host system

    hệ chủ, hệ thống máy chủ, hệ trung tâm, hệ tiếp đãi, hệ chính,
  • Host variable

    biến chủ,
  • Host virtual storage

    bộ lưu trữ chủ ảo,
  • Hostage

    / ´hɔstidʒ /, Danh từ: con tin, Đồ thế, đồ đảm bảo, ( số nhiều) con cái; vợ con, Kinh...
  • Hostage to fortune

    Thành Ngữ:, hostage to fortune, người có thể mất; vật có thể mất; con tin cho số mệnh
  • Hosted

    ,
  • Hostel

    / ´hɔstəl /, Danh từ: ký túc xá của sinh viên học sinh, nhà tập thể của công nhân, Xây...
  • Hosteler

    Danh từ: người sống trong ký túc xá,
  • Hostelry

    / ´hɔstəlri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà trọ, Kinh tế: nơi...
  • Hostess

    / 'houstis /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ tiệc, bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ, nữ tiếp...
  • Hostess gown

    Danh từ: Áo choàng rộng của phụ nữ, mặc ở nhà,
  • Hostie

    / ´hɔsti /, danh từ, (từ úc, (thông tục)) nữ chiêu đãi viên máy bay,
  • Hostile

    / 'hɔstail /, Tính từ: thù địch, không thân thiện, chống đối, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top