Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hostel

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔstəl/

Thông dụng

Danh từ

Ký túc xá của sinh viên học sinh
Nhà tập thể của công nhân

Chuyên ngành

Xây dựng

ký túc xá

Kỹ thuật chung

nhà tập thể
nhà trọ

Kinh tế

nhà trọ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
youth hotel , youth hostel , inn , hotel , caravansary , lodge , shelter

Xem thêm các từ khác

  • Hosteler

    Danh từ: người sống trong ký túc xá,
  • Hostelry

    / ´hɔstəlri /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) nhà trọ, Kinh tế: nơi...
  • Hostess

    / 'houstis /, Danh từ: bà chủ nhà, bà chủ tiệc, bà chủ khách sạn, bà chủ quán trọ, nữ tiếp...
  • Hostess gown

    Danh từ: Áo choàng rộng của phụ nữ, mặc ở nhà,
  • Hostie

    / ´hɔsti /, danh từ, (từ úc, (thông tục)) nữ chiêu đãi viên máy bay,
  • Hostile

    / 'hɔstail /, Tính từ: thù địch, không thân thiện, chống đối, Danh từ:...
  • Hostile bid

    chào giá chống đối,
  • Hostile takeover bid

    chào giá tiếp quản thù địch,
  • Hostilely

    Phó từ: thù địch, oán ghét,
  • Hostility

    / hɒˈstɪlɪti /, Danh từ: sự thù địch; thái độ thù địch; hành vi thù địch, tình trạng chiến...
  • Hosting jack

    kích nâng,
  • Hosting service

    dịch vụ hosting, dịch vụ máy chủ,
  • Hostler

    / ´ɔslə /, như ostler,
  • Hosts

    máy chủ,
  • Hosttentotism

    chứng nói lắp,
  • Hot

    /hɒt/, Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ...
  • Hot- laid coarse tar concrete

    bê-tông hắc ín cốt liệu to đúc nóng,
  • Hot-air balloon

    Danh từ: khinh khí cầu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top