Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hot-tempered

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔt¸tempə:d/

Thông dụng

Cách viết khác hot-headed

Như hot-headed

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cranky , excitable , hotheaded , peppery , testy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top