- Từ điển Anh - Việt
Cranky
Nghe phát âmMục lục |
/'kræŋki/
Thông dụng
Tính từ
Tròng trành không vững, xộc xệch
Ốm yếu
Kỳ quặc, gàn dở, lập dị (tính tình)
Đồng bóng, hay thay đổi
Quanh co, khúc khuỷu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cáu kỉnh, quàu quạu
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
choòng chành
lung lay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bad-humored , bearish , cantankerous , choleric , crabby , cross , crotchety , cussed , disagreeable , got up on wrong side of bed , grouchy , grumpy , hot-tempered , ill-humored , irascible , irritable , like a bear , mean , ornery * , out of sorts , perverse , quick-tempered , ratty , snappish , tetchy , ugly , vinegary , bad-tempered , crabbed , fretful , nasty , peevish , petulant , querulous , snappy , surly , testy , waspish , bizarre , curious , erratic , freakish , idiosyncratic , odd , outlandish , peculiar , quaint , queer , quirky , singular , strange , unnatural , unusual , weird , (colloq.) crotchety , capricious , contumacious unsteady , cross-grained , difficult , ornery , splenetic , stubborn , touchy , unreasonable
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Crannied
/ 'krænid /, tính từ, có nhiều vết nứt nẻ, -
Cranny
/ kræni /, Danh từ: vết nứt, vết nẻ, xó xỉnh, góc tối tăm, Xây dựng:... -
Crap
Danh từ: phân, cứt, chuyện tào lao, Động từ: Ỉa, -
Crap out
Nội động từ: ném xúc xắc bị thua, -
Crapaudine door
cửa quay (trên ngõng trục), -
Crape
/ kreip /, Danh từ: nhiễu đen, kếp đen, băng tang (ở tay, mũ) bằng nhiễu đen; áo tang bằng nhiễu... -
Crape-myrtle
Danh từ: (thực vật) cây bách nhật hồng; cây tử vi, -
Craped
/ kreipt /, Tính từ: mặc nhiễu đen, Đeo băng tang nhiễu đen, -
Crapped
Tính từ: mặc đồ nhiễu đen, Đeo băng tang, mặc áo tang, có gợn như nhiễu, -
Crapper
Danh từ: (thực vật) nhà xí, -
Crappies
cá thu mỹ, -
Crappy
/ 'kreipi /, Tính từ: dở, không hấp dẫn, -
Craps
/ kræps /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò chơi súc sắc, to shoot craps, chơi súc sắc, gieo súc sắc -
Crapshooter
/ ´kræp¸ʃu:tə /, danh từ, người gieo xúc xắc, -
Crapulence
/ 'kræpjuləns /, danh từ, thói rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa: noun, inebriation , inebriety... -
Crapulent
/ 'kræpjulənt /, Tính từ: rượu chè ăn uống quá độ, Từ đồng nghĩa:... -
Crapulent colic
cơn đau bụng bàng quang, -
Crapulous
/ ´kræpjuləs /, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated... -
Crapulous diarrhea
ỉa chảy do bội thực, -
Crapy
/ 'kreipi /, tính từ, như nhiễu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.