- Từ điển Anh - Việt
Testy
Mục lục |
/´testi/
Thông dụng
Tính từ
Dễ bực mình, hay gắt gỏng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annoyed , bad-tempered , cantankerous , captious , choleric , crabbed , cranky * , cross , crotchety , edgy , exasperated , fretful , grouchy , grumpy * , impatient , irascible , mean , ornery * , out of sorts , peevish , peppery , petulant , quarrelsome , quick-tempered , short-tempered , snappy * , splenetic , sullen , thin-skinned * , uptight * , waspish , tetchy , touchy , cranky , disagreeable , grumpy , irritable , nasty , querulous , snappish , snappy , surly , ugly , crusty , obstinate , ornery , uptight
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tetan-
prefix. chỉ 1 . bệnh uốn ván 2. co cứng cơ., -
Tetanal
thuộc bệnh uốn ván, -
Tetania
tetany, -
Tetania gravidarum
têtani thai nghén, -
Tetania parathyreopriva
têtani thiếu tuyến cận giáp, -
Tetanic
/ tə´tænik /, Tính từ: (y học) (thuộc) bệnh uốn ván, -
Tetanic contraction
co cứng cơ, -
Tetanic convulsion
co giật uốn ván, -
Tetanic spasm
co thắt têtani, -
Tetaniform
dạng uốn ván, -
Tetanigenous
gây co giãn ván, -
Tetanilla
1. têtani thể nhẹ 2. giật rung cơ, -
Tetanine
tetanin, -
Tetanism
/ ´tetənizəm /, Y học: chứng co cứng cơ dạng uốn ván, -
Tetanization
(sự) gây co cứng, -
Tetanize
gây co cứng cơ, -
Tetanode
giai đoạn không kích thích của tetani, -
Tetanoid
dạng uốn ván, -
Tetanolysin
độc tố của vi khuẩn uốn ván gây phá hủy mô, -
Tetanometer
uốn ván kế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.