Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Howling

Nghe phát âm

Mục lục

/'hauliɳ/

Thông dụng

Tính từ

Tru lên, hú lên; rít; rú; gào lên; la hét
Hoang vu, ảm đạm, buồn thảm
howling wilderness
cảnh hoang vu ảm đạm
(từ lóng) vô cùng, hết sức, cùng cực, to lớn
a howling injustice
một điều hết sức bất công
a howling shame
một điều xấu hổ vô cùng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tiếng rít

Xem thêm các từ khác

  • Howling monkey

    khỉ rúalouatta,
  • Howlite

    houlit,
  • Howls

    ,
  • Howsoever

    / ¸hausou´evə /, Phó từ: dù sao, dù thế nào, dù đến chừng mực nào; dù bằng cách nào, how many...
  • Howsoever he comes

    Thành Ngữ:, howsoever he comes, dù hắn đến bằng cách nào
  • Hoy

    / hɔi /, Danh từ: (hàng hải) tàu nhỏ (chở hàng hoá và khách trên những quãng đường ngắn),
  • Hoyden

    / ´hɔidn /, Danh từ: cô gái lanh chanh,
  • Hoydenish

    / ´hɔidəniʃ /, tính từ, (nói về một cô gái) lanh chanh lách chách,
  • Hp

    năng lượng cao, công suất cao, viết tắt của horse power-sức ngựa,
  • Hp (high power)

    năng lượng cao, công suất cao,
  • Hpi (high position indicator)

    khí cụ chỉ độ cao (của máy bay),
  • Hq

    viết tắt, tổng hành dinh ( headquarters),
  • Hr (heat resistant)

    chịu được nhiệt, chống được nhiệt,
  • Hradness of the switch

    độ cứng của ghi,
  • Hramsa

    Danh từ: pho mát kem có tỏi,
  • Hrb (highway research board)

    sở nghiên cứu đường bộ,
  • Hrh

    viết tắt, hoàng tử/công chúa ( his/her royal highness),
  • Hri (high range indicator)

    khí cụ chỉ thị độ cao và tầm xa,
  • Hs

    tốc độ cao,
  • Hs (high speed)

    tốc độ cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top