Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Wilderness

Mục lục

/'wildənis/

Thông dụng

Danh từ

Vùng hoang vu, vùng hoang dã
Phần bỏ hoang (trong khu vườn)
Nơi vắng vẻ tiêu điều, nơi hoang tàn
a wilderness of streets
những dãy phố hoang tàn
Vô vàn, vô số
a voice in the wilderness
tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
wandering in the wilderness
(chính trị) không nắm chính quyền (đảng)


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
back country , badland , barrens , boondocks , boonies , bush , desert , forest , hinterland , jungle , no-man's land , outback , primeval forest , sticks , waste , wasteland , wild , wilds , badlands , wildness , barren

Từ trái nghĩa

noun
city , metropolis

Xem thêm các từ khác

  • Wilderness Act of 1964

    đạo luật về vùng còng hoang sơ năm 1964,
  • Wildfire

    / ´waild¸faiə /, Danh từ: chất cháy (người hy lạp xưa dùng để đốt tàu địch), cháy rừng,...
  • Wildfowl

    Danh từ: chim săn bắn,
  • Wilding

    / ´waildiη /, Danh từ: (thực vật học) cây dại; cây tự mọc, quả của cây dại,
  • Wildlife

    / ´waild¸laif /, Danh từ: (từ mỹ) giới hữu sinh (thú vật; chim; cá ở trạng thái tự nhiên), wild...
  • Wildlife Refuge

    khu dành riêng cho sinh vật hoang dã, khu vực được quy định để bảo vệ động vật hoang dã mà ở đó việc săn bắn, câu...
  • Wildly

    Phó từ: cực kỳ, dã man, kinh khủng (chỉ một mức độ rất lớn),
  • Wildly imbedded

    bị nhúng thô,
  • Wildness

    / ´waildnis /, danh từ, tình trạng hoang dã, tính chất man rợ, tình trạng hoang vu (miền), sự dữ dội, sự cuồng nhiệt, sự...
  • Wile

    / wail /, Danh từ: mưu mẹo, mưu chước, Ngoại động từ: lừa, dụ,...
  • Wiled

    ,
  • Wiles

    ,
  • Wilful

    / ´wilful /, Tính từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) .willful): cố ý, chủ tâm, cứng cổ, bướng, ngang ngạnh,...
  • Wilful action

    hành vi cố ý,
  • Wilful caused loss

    tổn thất cố ý gây ra,
  • Wilful misconduct

    hành vi phạm pháp cố ý,
  • Wilful mispresentation of facts

    sự khai man, sự tự ý bóp méo sự kiện,
  • Wilful misrepresentation of facts

    sự tự ý bóp méo sự kiện, sự khai man,
  • Wilfulness

    / ´wilfulnis /, danh từ, sự cố ý, tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố, Từ đồng nghĩa:...
  • Wiliness

    / ´wailinis /, Danh từ: tính xảo trá, tính quỷ quyệt, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top