Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hurdler

Nghe phát âm

Mục lục

/´hə:dlə/

Thông dụng

Danh từ

Người làm rào tạm thời
(thể dục,thể thao) vận động viên chạy vượt rào

Xem thêm các từ khác

  • Hurds

    Danh từ: bã đay gai, bông rời, bã đay gai,
  • Hurdy-gurdy

    / 'hə:di,gə:di /, Danh từ: (âm nhạc) đàn quay,
  • Hurl

    / hə:l /, Danh từ: sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, (...
  • Hurlbarrow

    xe cút kít hai bánh, xe đẩy tay hai bánh,
  • Hurley

    / ´hə:li /, danh từ, sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, ( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng...
  • Hurling

    / ´hə:liη /, Danh từ: môn bóng gậy cong (đặc biệt ở airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15...
  • Hurly

    xe ba gác,
  • Hurly-burly

    / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ...
  • Huron

    Danh từ; số nhiều Hurons, .Huron: ( số nhiều) liên bang những người mỹ da đỏ vốn sống dọc...
  • Hurrah

    / hu´ra: /, hoan hô, Danh từ: tiếng hoan hô, Nội động từ: hoan hô,...
  • Hurray

    / hu´rei /, như hurrah,
  • Hurricane

    / ´hʌrikein /, Danh từ: bão (gió cấp 8), (nghĩa bóng) cơn cuồng phong, cơn thịnh nộ, Hóa...
  • Hurricane-bird

    như frigate-bird,
  • Hurricane-lamp

    Danh từ: Đèn bão,
  • Hurricane beacon

    đèn báo bão,
  • Hurricane deck

    boong dạo chơi, boong tránh được bão,
  • Hurricane lamp

    đèn bão, Từ đồng nghĩa: noun, kerosene lamp
  • Hurricane path

    đường đi của bão,
  • Hurricane season

    mùa bão,
  • Hurricane tide

    nước dâng do bão,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top