Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hurl

Nghe phát âm

Mục lục

/hə:l/

Thông dụng

Danh từ

Sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh
Sự lật nhào, sự lật đổ
( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe

Ngoại động từ

Ném mạnh, phóng lao
to hurl a spear at a wild animal
phóng lao vào một con dã thú
to hurl oneself at (upon) someone
lao vào ai, sấn vào ai
(nghĩa bóng) lật nhào, lật đổ
to hurl a king from his throne
lật đổ một ông vua
( Ê-cốt) chuyên chở bằng xe

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bung , cast , chuck , chunk , fire , fling , gun , heave , launch , let fly , lob , peg , pitch , project , propel , send , sling , toss , dart , dash , hurtle , shoot , shy , catapult , throw
noun
cast , fling , heave , launch , pitch , shy , sling , toss

Xem thêm các từ khác

  • Hurlbarrow

    xe cút kít hai bánh, xe đẩy tay hai bánh,
  • Hurley

    / ´hə:li /, danh từ, sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh, sự lật nhào, sự lật đổ, ( Ê-cốt) sự chuyên chở bằng...
  • Hurling

    / ´hə:liη /, Danh từ: môn bóng gậy cong (đặc biệt ở airơlân, giữa hai đội, mỗi đội có 15...
  • Hurly

    xe ba gác,
  • Hurly-burly

    / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ...
  • Huron

    Danh từ; số nhiều Hurons, .Huron: ( số nhiều) liên bang những người mỹ da đỏ vốn sống dọc...
  • Hurrah

    / hu´ra: /, hoan hô, Danh từ: tiếng hoan hô, Nội động từ: hoan hô,...
  • Hurray

    / hu´rei /, như hurrah,
  • Hurricane

    / ´hʌrikein /, Danh từ: bão (gió cấp 8), (nghĩa bóng) cơn cuồng phong, cơn thịnh nộ, Hóa...
  • Hurricane-bird

    như frigate-bird,
  • Hurricane-lamp

    Danh từ: Đèn bão,
  • Hurricane beacon

    đèn báo bão,
  • Hurricane deck

    boong dạo chơi, boong tránh được bão,
  • Hurricane lamp

    đèn bão, Từ đồng nghĩa: noun, kerosene lamp
  • Hurricane path

    đường đi của bão,
  • Hurricane season

    mùa bão,
  • Hurricane tide

    nước dâng do bão,
  • Hurricane track prediction

    dự báo đường di chuyển của bão,
  • Hurricane warning

    sự báo trước có bão (gió cấp 12),
  • Hurried

    / ´hʌrid /, Tính từ: vội vàng, hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top