Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hydrodynamic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haidroudai´næmik/

Thông dụng

Cách viết khác hydrodynamical

Tính từ

(thuộc) thuỷ động lực học, (thuộc) động lực học chất nước

Chuyên ngành

Xây dựng

thủy động học

Kỹ thuật chung

thủy động
hydrodynamic analysis
phân tích thủy động lực
hydrodynamic brake
hãm thủy động
hydrodynamic bulging of soil
sự đùn đất bằng lực thủy động
hydrodynamic drag
lực cản thủy động lực
hydrodynamic head
cột áp thủy động
hydrodynamic head
cột nước thủy động
hydrodynamic lubrication
sự bôi trơn thủy động
hydrodynamic model
mô hình thủy động lực
hydrodynamic pressure
áp lực thủy động
hydrodynamic pressure
áp suất thủy động
hydrodynamic shock
va chạm thủy động
hydrodynamic shock wave
sóng xung kích thủy động
hydrodynamic stability
sự ổn định thủy động
hydrodynamic transmission
truyền động thủy động lực
hydrodynamic tunnel
ống thủy động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top