Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hyperbaric

Nghe phát âm

Mục lục

/¸haipə´bærik/

Thông dụng

Tính từ

Dùng bội áp (suất)
hyperbaric medical treatment
phép điều trị dùng bội áp

Chuyên ngành

Y học

có áp suất cao hơn áp suất không khí

Kỹ thuật chung

áp suất cao
hyperbaric oxygenation
cấp ôxi áp suất cao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top