Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Idiopathicnephritis

Y học

viêm thậntự phát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Idiopathicneuralgia

    đau dây thầnkinh tự phát,
  • Idiopathicneutropenia

    (chứng) mất bạch cầu hạt,
  • Idiopathy

    / ¸idi´ɔpəθi /, Danh từ: (y học) bệnh tự phát, Y học: bệnh tự...
  • Idiophone

    Danh từ: nhạc khí bằng chất tự vang,
  • Idiophonia

    giọng nói chối tai,
  • Idiophonic

    Tính từ: (thuộc) nhạc khí bằng chất tự vang,
  • Idiophrenic

    (thuộc)não, (thuộc) tâm thần (do) não, (do) tâm thần,
  • Idioplasm

    / ´idiou¸plæzəm /, danh từ, (sinh vật học) chất giống, chủng chất,
  • Idioplasmatic

    / ¸idiouplæz´mætik /, tính từ, (thuộc) chất giống,
  • Idioplasmic

    / ¸idiou´plæzmik /, như idioplasmatic,
  • Idiopsychologic

    ýnghĩ nội tâm,
  • Idioreflex

    phảnxạ phát sinh nội tại,
  • Idioretinal

    riêng võng mạc,
  • Idiosome

    thể sinh sản,
  • Idiospasm

    chứng co thắt riêng một vùng,
  • Idiostatic

    đồng thế,
  • Idiosyncrasy

    / ˌɪdiəˈsɪŋkrəsi , ˌɪdiəˈsɪnkrəsi /, Danh từ: Đặc tính, khí chất (của một người nào...),...
  • Idiosyncratic

    / ¸idiəusiη´krætik /, tính từ, (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất,...
  • Idiot

    / 'idiət /, Danh từ: thằng ngốc, Y học: người ngu, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top