Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ignorance of business

Kinh tế

sự dốt làm ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ignorant

    / ˈɪgnərənt /, Tính từ: ngu dốt, dốt nát, không biết, bất lịch sự vì chẳng biết thế nào...
  • Ignorantism

    Danh từ: chủ nghĩa ngu dân, chính sách ngu dân,
  • Ignorantly

    / ´ignərəntli /, phó từ, ngu dốt, dốt nát,
  • Ignorantness

    như ignorance,
  • Ignore

    / ig'no:(r) /, Ngoại động từ: lờ đi, phớt đi, phớt lờ, làm ra vẻ không biết đến, (pháp lý)...
  • Ignore blank

    lờ đi khoảng trống,
  • Ignore button

    nút bỏ qua, nút lờ,
  • Ignore character

    kí tự bỏ qua, ký tự bỏ qua,
  • Ignored Uppercase

    bỏ qua chữ hoa,
  • Ignorer

    / ig´nɔ:rə /, danh từ, người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến,
  • Iguana

    / i´gwa:nə /, Danh từ: (động vật học) con giông mào, con cự đà,
  • Iguanid

    Danh từ: loại thằn lằn mỹ nhiệt đới,
  • Iguanodon

    Danh từ: thằn lằn răng giông (hoá thạch),
  • Ihas (integrated helicopter avionics system)

    hệ thống điện từ hàng không tổ hợp dùng cho máy bay lên thẳng,
  • Ihp (international hydrological program)

    chương trình địa lý thủy văn quốc tế,
  • Iieocolic lymph node

    chuỗi hạch bạch huyết hồi-kết tràng,
  • Iieocolic lymphnode

    chuỗi hạch bạch huyết hồi-kết tràng,
  • Ike

    như iconoscope,
  • Ikebana

    / ¸i:kə´ba:nə /, Danh từ: nghệ thuật cắm hoa (chú trọng sự cân đối và hài hoà),
  • Ikey

    Danh từ: (khinh bỉ) người do thái, Tính từ: thuộc người do thái,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top