Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ignorant

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈɪgnərənt/

Thông dụng

Tính từ

Ngu dốt, dốt nát
Không biết
to be ignorant of (in)...
không biết gì về...
Bất lịch sự vì chẳng biết thế nào là lịch sự

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apprenticed , benighted , birdbrained , blind to , cretinous , dense , green * , illiterate , imbecilic , inexperienced , innocent , insensible , in the dark , mindless , misinformed , moronic , naive , nescient , oblivious , obtuse , shallow , thick , unconscious , unconversant , uncultivated , uncultured , uneducated , unenlightened , uninformed , uninitiated , unintellectual , unknowledgeable , unlearned , unlettered , unmindful , unread , unschooled , unsuspecting , untaught , untrained , unwitting , witless , uninstructed , backward , primitive , unacquainted , unaware , unfamiliar , unknowing , callow , charlatanic , green , inerudite unenlightened , quackish , stupid , uniformed , unskilled , untutored , young

Từ trái nghĩa

adjective
aware , competent , educated , intelligent , knowledgeable , literate , talented , wise , instructed , learned , proficient , schooled , trained

Xem thêm các từ khác

  • Ignorantism

    Danh từ: chủ nghĩa ngu dân, chính sách ngu dân,
  • Ignorantly

    / ´ignərəntli /, phó từ, ngu dốt, dốt nát,
  • Ignorantness

    như ignorance,
  • Ignore

    / ig'no:(r) /, Ngoại động từ: lờ đi, phớt đi, phớt lờ, làm ra vẻ không biết đến, (pháp lý)...
  • Ignore blank

    lờ đi khoảng trống,
  • Ignore button

    nút bỏ qua, nút lờ,
  • Ignore character

    kí tự bỏ qua, ký tự bỏ qua,
  • Ignored Uppercase

    bỏ qua chữ hoa,
  • Ignorer

    / ig´nɔ:rə /, danh từ, người lờ đi, người phớt đi, người làm ra vẻ không biết đến,
  • Iguana

    / i´gwa:nə /, Danh từ: (động vật học) con giông mào, con cự đà,
  • Iguanid

    Danh từ: loại thằn lằn mỹ nhiệt đới,
  • Iguanodon

    Danh từ: thằn lằn răng giông (hoá thạch),
  • Ihas (integrated helicopter avionics system)

    hệ thống điện từ hàng không tổ hợp dùng cho máy bay lên thẳng,
  • Ihp (international hydrological program)

    chương trình địa lý thủy văn quốc tế,
  • Iieocolic lymph node

    chuỗi hạch bạch huyết hồi-kết tràng,
  • Iieocolic lymphnode

    chuỗi hạch bạch huyết hồi-kết tràng,
  • Ike

    như iconoscope,
  • Ikebana

    / ¸i:kə´ba:nə /, Danh từ: nghệ thuật cắm hoa (chú trọng sự cân đối và hài hoà),
  • Ikey

    Danh từ: (khinh bỉ) người do thái, Tính từ: thuộc người do thái,...
  • Ikon

    như icon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top