Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imaginary unit

Toán & tin

đơn vị ảo

Xem thêm các từ khác

  • Imaginary unit i

    đơn vị ảo i,
  • Imagination

    / i,mædʤi'neiʃn /, Danh từ: sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, Điều tưởng...
  • Imagination boggles at sth

    Thành Ngữ:, imagination boggles at sth, thật khó chấp nhận điều gì, thật không tưởng tượng nổi...
  • Imaginative

    / i´mædʒinətiv /, Tính từ: tưởng tượng, không có thực, hay tưởng tượng, giàu tưởng tượng,...
  • Imaginatively

    Phó từ: theo tính cách tưởng tượng,
  • Imaginativeness

    / i´mædʒinətivnis /, danh từ, sự giàu tưởng tượng, tính hay tưởng tượng, Óc sáng tạo, Từ đồng...
  • Imagine

    / i'mæʤin /, Động từ: tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, ngỡ rằng, cho rằng, Đoán được,...
  • Imaginer

    / i´mædʒinə /, danh từ, người tưởng tượng, người hình dung,
  • Imaging

    / ´imidʒiη /, ảnh hóa, sự ảnh hóa, sự tổng hợp ảnh, sự tạo ảnh,
  • Imaging LIDAR

    lidar hình ảnh,
  • Imaging array

    cấu trúc tạo ảnh, mảng tạo ảnh,
  • Imaging array detector

    bộ phát hiện màu khảm, bộ tách sóng màu khảm,
  • Imaging chip

    chíp tạo ảnh,
  • Imaging model

    kiểu tạo hình,
  • Imaging order

    thứ tự ảnh,
  • Imaging radar

    rađa ghi hình ảnh,
  • Imaging sensor

    bộ phát hiện tạo hình, bộ tách sóng tạo hình,
  • Imaging system

    hệ tạo ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top