Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imaging model

Nghe phát âm

Toán & tin

kiểu tạo hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imaging order

    thứ tự ảnh,
  • Imaging radar

    rađa ghi hình ảnh,
  • Imaging sensor

    bộ phát hiện tạo hình, bộ tách sóng tạo hình,
  • Imaging system

    hệ tạo ảnh,
  • Imagism

    / ´imidʒizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hình tượng (trong (văn học) đầu (thế kỷ) 20),
  • Imagist

    / ´imidʒist /, danh từ, nhà thơ theo chủ nghĩa hình tượng,
  • Imagistic

    Tính từ: (thuộc chủ nghĩa) hình tượng,
  • Imago

    / i´meigou /, Danh từ, số nhiều imagos, .imagines: (động vật học) thành trùng,
  • Imagocide

    chất diệt thành trùng,
  • Imam

    / i´ma:m /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tế ( hồi giáo), imam (lãnh tụ hồi giáo),
  • Imamate

    Danh từ: (tôn giáo) chức thầy tế ( hồi giáo), chức imam ( hồi giáo),
  • Imammary fold

    nếp vú phổi,
  • Imare (institute of marine engineers)

    viện các kĩ sư máy tàu biển,
  • Imaret

    Danh từ: quán ăn hoặc nhà trọ cho khách vãng lai ở thổ nhĩ kỳ,
  • Imbalance

    / im´bæləns /, Danh từ: sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng, (sinh vật học) sự thiếu phối...
  • Imbalance of orders

    sự mất cân đối của các lệnh,
  • Imbank

    đắp đê, đắp nền (đường),
  • Imbankment

    sự đắp đê, sự đắp nền (đường), đê, nền đường, nền đắp cao,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top