Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imago

Nghe phát âm

Mục lục

/i´meigou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều imagos, .imagines

(động vật học) thành trùng

Xem thêm các từ khác

  • Imagocide

    chất diệt thành trùng,
  • Imam

    / i´ma:m /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tế ( hồi giáo), imam (lãnh tụ hồi giáo),
  • Imamate

    Danh từ: (tôn giáo) chức thầy tế ( hồi giáo), chức imam ( hồi giáo),
  • Imammary fold

    nếp vú phổi,
  • Imare (institute of marine engineers)

    viện các kĩ sư máy tàu biển,
  • Imaret

    Danh từ: quán ăn hoặc nhà trọ cho khách vãng lai ở thổ nhĩ kỳ,
  • Imbalance

    / im´bæləns /, Danh từ: sự không cân bằng; sự thiếu cân bằng, (sinh vật học) sự thiếu phối...
  • Imbalance of orders

    sự mất cân đối của các lệnh,
  • Imbank

    đắp đê, đắp nền (đường),
  • Imbankment

    sự đắp đê, sự đắp nền (đường), đê, nền đường, nền đắp cao,
  • Imbark

    như embark,
  • Imbecile

    / ´imbisi:l /, Tính từ: khờ dại, đần, (từ hiếm,nghĩa hiếm) yếu (về sức khoẻ), Danh...
  • Imbecilic

    / ¸imbi´silik /, tính từ, dại dột, ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, an imbecilic idea, một ý...
  • Imbecility

    / ¸imbi´siliti /, Danh từ: tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại,...
  • Imbed

    / ɪmˈbɛd /, như embed, Toán & tin: nhúng, Xây dựng: gắn vào,
  • Imbedded

    khảm vào, bị nhúng, nằm (giữa) các lớp, được nhúng, gắn vào, (adj) lắp, gài, khảm vào, lún, chìm, xếp vào [đãxếp vào],...
  • Imbedded controller

    bộ điều khiển nhúng,
  • Imbedding

    nhúng váo, phép nhúng, sự nhúng, gắn vào nền [sự gắn vào nền], imbedding of a ring into a field, phép nhúng một vành vào một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top