Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imminence

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác imminency

Danh từ

Tình trạng sắp xảy ra
Điều sắp xảy ra, điều nhất định sẽ đến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
coming , convergence , nearness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imminency

    như imminence,
  • Imminent

    / ´iminənt /, Tính từ: sắp xảy ra, (xảy ra) đến nơi, Từ đồng nghĩa:...
  • Imminent Hazard

    sự nguy hại lơ lửng, là nguy hại do những tác động có hại bất hợp lý lên con người hay môi trường hoặc gây ra nguy hại...
  • Imminent Threat

    mối đe dọa lơ lửng, khả năng cao có sự phơi nhiễm xảy ra.
  • Imminent abortion

    sảy thai sắp xảy ra,
  • Imminentabortion

    sảy thai sắp xảy ra,
  • Imminently

    Phó từ: sắp xảy ra,
  • Imminentness

    / ´iminəntnis /,
  • Immingle

    Ngoại động từ: trộn, trộn lẫn,
  • Immiscibility

    / i¸misi´biliti /, danh từ, tính không trộn lẫn được,
  • Immiscible

    / i´misibəl /, Tính từ: không trộn lẫn được, Kỹ thuật chung: không...
  • Immitigability

    / i¸mitigə´biliti /, danh từ, tính không thể nguôi được, tính không thể dịu đi được,
  • Immitigable

    / i´mitigəbl /, Tính từ: không thể nguôi, không thể dịu đi, immitigable sorrow, nỗi buồn không thể...
  • Immittance

    Danh từ: mạch điện vào, trở nạp,
  • Immittance bridge

    cầu trở nạp,
  • Immix

    Ngoại động từ: trộn vào, lẫn vào, không trộn lẫn, trộn lẫn, hỗn hợp,
  • Immixture

    Danh từ: sự pha trộn, ( + in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì), trộn vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top