Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impalement

Nghe phát âm

Mục lục

/im´peilmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự đâm qua, sự xiên qua
Sự đóng cọc xiên qua (người...) (một lối hình phạt xưa)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự rào bằng cọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impaler

    Danh từ: người xiên qua,
  • Impalpability

    / im¸pælpə´biliti /, danh từ, tính khó sờ thấy, tính khó nhận thức được, tính khó cảm thấy,
  • Impalpable

    / im´pælpəbl /, Tính từ: khó sờ thấy; rất nhỏ, rất mịn, khó nhận thức được, khó cảm thấy;...
  • Impalpable poverty

    bột mịn,
  • Impalpable powder

    bột mịn, bột mị,
  • Impalpable sand

    cát rất mịn,
  • Impalpablepoverty

    bột mịn,
  • Impalpablepowder

    bột mị,
  • Impaludism

    Danh từ: (y học) bệnh sốt rét,
  • Impanel

    / im´pænəl /, như empanel,
  • Impar

    lẻ, đơn,
  • Imparadise

    Ngoại động từ: dẫn đến thiên đường; đưa lên nơi hạnh phúc tuyệt vời, làm cho sung sướng...
  • Imparidigitate

    có ngón số lẻ,
  • Imparipinnate

    Tính từ: (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá),
  • Imparisyllabic

    Tính từ: có số âm tiết khác nhau trong những hình thức ngữ pháp khác nhau,
  • Imparity

    / im´pæriti /, danh từ, sự thiếu bình đẳng, sự khác nhau, sự chênh lệch,
  • Impark

    Ngoại động từ: nhốt (súc vật) trong bãi rào chăn nuôi, rào (khu đất) để làm bãi chăn nuôi,...
  • Imparkation

    Danh từ: sự nhốt súc vật trong bãi rào chăn nuôi, sự rào khu đất để làm bãi chăn nuôi; khu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top