Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impotentiaerigendi

Y học

không có khả năng cương cứng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Impotentiagenerandi

    không có khả năng sinh sả,
  • Impotently

    Phó từ: bất lực, yếu ớt,
  • Impotentness

    như impotence,
  • Impound

    / im´paund /, Ngoại động từ: nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào, nhốt,...
  • Impoundable

    Tính từ: có thể nhốt vào bãi rào (súc vật); có thể cất vào bãi rào (xe cộ...), có thể nhốt;...
  • Impoundage

    / im´paundidʒ /, như impoundment,
  • Impounded area

    khu vực ngăn nước,
  • Impounded fish

    cá nhốt bãi rào,
  • Impounded water

    nước tích tụ (trong bể),
  • Impounder

    Danh từ: người nhốt súc vật vào bãi rào,
  • Impounding

    sự chặn dòng, sự ngăn dòng, ngăn dòng [sự ngăn dòng],
  • Impounding dam

    đập ngăn dòng, đập ngăn dòng, đập giữ nước,
  • Impounding flood

    trận lũ đang đến,
  • Impounding reservoir

    hồ chứa đa dụng, hồ lớn, hồ đập nước, hồ ngăn nước nhân tạo, hồ nhân tạo, hồ tích nước,
  • Impoundment

    / im´paundmənt /, Danh từ: sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...), sự...
  • Impoverish

    / im´pɔvəriʃ /, Ngoại động từ: bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ, làm kiệt màu, làm hết công...
  • Impoverished

    Nghĩa chuyên ngành: đã làm nghèo, mất công dụng, Từ đồng nghĩa:...
  • Impoverishment

    / im´pɔvəriʃmənt /, Danh từ: sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ, sự kiệt quệ, sự mất công...
  • Impracticability

    / im¸præktikə´biliti /, danh từ, tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được, tính khó dùng, tính không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top