Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impoundment

Nghe phát âm

Mục lục

/im´paundmənt/

Thông dụng

Cách viết khác impoundage

Danh từ

Sự nhốt vào bãi rào (súc vật); sự cất vào bãi rào (xe cộ...)
Sự nhốt, sự giam (người...)
Sự ngăn (nước để tưới)
Sự sung công, sự tịch thu

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

ngăn dòng
sự chặn dòng
sự chứa nước

Xây dựng

sự ngăn lại
sự sung công

Kỹ thuật chung

hồ giữ nước

Xem thêm các từ khác

  • Impoverish

    / im´pɔvəriʃ /, Ngoại động từ: bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ, làm kiệt màu, làm hết công...
  • Impoverished

    Nghĩa chuyên ngành: đã làm nghèo, mất công dụng, Từ đồng nghĩa:...
  • Impoverishment

    / im´pɔvəriʃmənt /, Danh từ: sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ, sự kiệt quệ, sự mất công...
  • Impracticability

    / im¸præktikə´biliti /, danh từ, tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được, tính khó dùng, tính không...
  • Impracticable

    / im´præktikəbl /, Tính từ: không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng,...
  • Impracticableness

    / im´præktikəblnis /, như impracticability,
  • Impracticably

    Phó từ: không thực hành được, không thực hiện được,
  • Impractical

    / im´præktikəl /, Tính từ: không thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Impracticality

    / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Impractically

    Phó từ: không thực tế, không hợp lý,
  • Imprecate

    / ´impri¸keit /, Ngoại động từ: nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Imprecatingly

    Phó từ: chửi rủa, nguyền rủa,
  • Imprecation

    / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa,
  • Imprecator

    Danh từ: người chửi rủa, người nguyền rủa,
  • Imprecatory

    / ´impri¸keitəri /, tính từ, chửi rủa, nguyền rủa,
  • Imprecise

    / ¸impri´sais /, Tính từ: không chính xác, không đúng, mơ hồ,
  • Imprecise terms

    các điều khoản không chính xác rõ ràng,
  • Imprecisely

    Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates...
  • Impreciseness

    Danh từ: tính không chính xác, tính không đúng, tính mơ hồ, Danh từ:...
  • Imprecision

    / ¸impri´siʒən /, như impreciseness,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top