Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impoverish

Nghe phát âm

Mục lục

/im´pɔvəriʃ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bần cùng hoá, làm cho nghèo khổ
Làm kiệt màu
impoverished soil
đất kiệt màu
Làm hết công dụng; làm hao mòn
rubber becomes impoverished after a time
sau một thời gian cao su mất công dụng (đàn hồi)
Làm cho kiệt sức, làm cho suy nhược

Chuyên ngành

Kinh tế

bần cùng hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bankrupt , exhaust , ruin , deplete , break , bust , pauperize , drain , sap , use up , beggar , reduce , weaken

Từ trái nghĩa

verb
enrich

Xem thêm các từ khác

  • Impoverished

    Nghĩa chuyên ngành: đã làm nghèo, mất công dụng, Từ đồng nghĩa:...
  • Impoverishment

    / im´pɔvəriʃmənt /, Danh từ: sự bần cùng hoá, sự làm nghèo khổ, sự kiệt quệ, sự mất công...
  • Impracticability

    / im¸præktikə´biliti /, danh từ, tính không thể thi hành được, tính không thể thực hiện được, tính khó dùng, tính không...
  • Impracticable

    / im´præktikəbl /, Tính từ: không thể thi hành được, không thể thực hiện được, khó dùng,...
  • Impracticableness

    / im´præktikəblnis /, như impracticability,
  • Impracticably

    Phó từ: không thực hành được, không thực hiện được,
  • Impractical

    / im´præktikəl /, Tính từ: không thực tế, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Impracticality

    / im¸prækti´kæliti /, danh từ, tính không thực tế, Điều không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Impractically

    Phó từ: không thực tế, không hợp lý,
  • Imprecate

    / ´impri¸keit /, Ngoại động từ: nguyền rủa, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Imprecatingly

    Phó từ: chửi rủa, nguyền rủa,
  • Imprecation

    / ¸impri´keiʃən /, Danh từ: sự chửi rủa, sự nguyền rủa, câu chửi rủa, lời nguyền rủa,
  • Imprecator

    Danh từ: người chửi rủa, người nguyền rủa,
  • Imprecatory

    / ´impri¸keitəri /, tính từ, chửi rủa, nguyền rủa,
  • Imprecise

    / ¸impri´sais /, Tính từ: không chính xác, không đúng, mơ hồ,
  • Imprecise terms

    các điều khoản không chính xác rõ ràng,
  • Imprecisely

    Phó từ: không chính xác, Phó từ: không chính xác, this balance operates...
  • Impreciseness

    Danh từ: tính không chính xác, tính không đúng, tính mơ hồ, Danh từ:...
  • Imprecision

    / ¸impri´siʒən /, như impreciseness,
  • Impredicative

    bất vị ngữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top