Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In accordance with

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

tương ứng với . .

Kinh tế

đúng với
phù hợp với

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In actual

    hàng giao ngay,
  • In actuals

    hàng hiện có,
  • In advance

    Thành Ngữ: trước, in advance, trước, sớm, cash in advance, tiền mặt trả trước, commission received...
  • In advance of

    Thành Ngữ:, in advance of, trước, đi trước
  • In all

    Thành Ngữ: tổng cộng, in all, all
  • In all conscience

    Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
  • In all likelihood

    Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng
  • In all one's born days

    Thành Ngữ:, in all one's born days, suốt đời
  • In all probability

    Thành Ngữ:, in all probability, rất có thể
  • In all weathers

    Thành Ngữ:, in all weathers, trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
  • In an evil hour

    Thành Ngữ:, in an evil hour, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
  • In and out

    Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
  • In and out (in-and-out)

    giao dịch đường ngắn,
  • In antis

    giữa antae,
  • In any case

    Thành Ngữ: trong bất cứ trường hợp nào, in any case, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự...
  • In apple-pie order

    Thành Ngữ:, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • In arrear of

    Thành Ngữ:, in arrear of, sau, đằng sau
  • In arrears

    chưa trả, còn thiếu, sự trả tiền cuối kỳ, premium in arrears, phí bảo hiểm quá hạn chưa trả, call in arrears [[]] ( to ...),...
  • In balance

    thăng bằng, thu chi cân bằng,
  • In ballast

    được dằn (tàu thủy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top