Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In all likelihood

Thông dụng

Thành Ngữ

in all likelihood
rất có thể, rất có khả năng

Xem thêm likelihood


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In all one's born days

    Thành Ngữ:, in all one's born days, suốt đời
  • In all probability

    Thành Ngữ:, in all probability, rất có thể
  • In all weathers

    Thành Ngữ:, in all weathers, trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
  • In an evil hour

    Thành Ngữ:, in an evil hour, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
  • In and out

    Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
  • In and out (in-and-out)

    giao dịch đường ngắn,
  • In antis

    giữa antae,
  • In any case

    Thành Ngữ: trong bất cứ trường hợp nào, in any case, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự...
  • In apple-pie order

    Thành Ngữ:, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • In arrear of

    Thành Ngữ:, in arrear of, sau, đằng sau
  • In arrears

    chưa trả, còn thiếu, sự trả tiền cuối kỳ, premium in arrears, phí bảo hiểm quá hạn chưa trả, call in arrears [[]] ( to ...),...
  • In balance

    thăng bằng, thu chi cân bằng,
  • In ballast

    được dằn (tàu thủy),
  • In batches

    thành từng lô, thành từng mẻ,
  • In black and white

    Thành Ngữ:, in black and white, rõ ràng, phân rõ trắng đen
  • In block cylinder

    khối xi lanh,
  • In bond

    giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • In bond price

    tại kho ngoại quan,
  • In bond terms

    điều kiện giao hàng tại kho hải quan,
  • In borrowed plumes

    Thành Ngữ:, in borrowed plumes, (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top