Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In brief

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

in brief
tóm lại

Xem thêm brief

Xây dựng

tóm lại

Kinh tế

tin ngắn
tóm lại

Xem thêm các từ khác

  • In bulk

    không bọc, dạng không bao bì, dạng rời, rời, chất đống, chở dưới dạng hàng rời, đổ xá, loading in bulk, sự nạp liệu...
  • In case

    Thành Ngữ: trong trường hợp, phòng khi, in case, nếu
  • In case of

    Thành Ngữ:, in case of, trong trường hợp
  • In case of emergency

    trong trường hợp khẩn cấp,
  • In case of fire, break the glass

    đập vỡ kính trong trường hợp cháy,
  • In case of need

    trong trường hợp cần thiết, referee in case of need, người trả thay trong trường hợp cần thiết
  • In cash

    bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả...
  • In chancery

    Thành Ngữ:, in chancery, (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
  • In charge

    Thành Ngữ:, in charge, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực
  • In chronological order

    theo thứ tự thời gian,
  • In clear

    Thành Ngữ:, in clear, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã
  • In clearing

    phiếu khoán đang thanh toán bù trừ, trong bù trừ,
  • In coitu

    Phó từ: trong khi giao hợp,
  • In cold blood

    Thành Ngữ:, in cold blood, chủ tâm có suy tính trước
  • In common with

    Thành Ngữ:, in common with, cùng với, cũng như, giống như
  • In company

    Thành Ngữ:, in company, có người đi cùng, có người ở cùng
  • In company with

    Thành Ngữ:, in company with, cùng với
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top