Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In fear of one's life

Thông dụng

Thành Ngữ

in fear of one's life
lo sợ cho mạng sống của mình

Xem thêm life


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In finished state

    ở dạng đã gia công, ở dạng hoàn thành,
  • In flagrante delicto

    Phó từ: quả tang; tại trận, Đang có quan hệ trai gái bất chính với nhau, đang trai trên gái dưới,...
  • In flood

    lũ lụt,
  • In focus

    Thành Ngữ: được điều tiêu, in focus, rõ ràng, rõ nét
  • In for a penny, in for a pound

    , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • In force

    còn hiệu lực, hiện hành, hữu hiệu, amount in force, số tiền còn hiệu lực, assurance in force, bảo hiểm còn hiệu lực, insurance...
  • In fraud; to the fraud of

    Thành Ngữ:, in fraud ; to the fraud of, (pháp lý) để lừa gạt
  • In free stream

    trong luồng tự do,
  • In full

    hoàn toàn, toàn bộ, freight in full, vận phí toàn bộ, payment in full, sự trả dứt toàn bộ, payment in full, trả dứt toàn bộ,...
  • In full cry

    Thành Ngữ:, in full cry, hò hét đuổi theo
  • In full discharge

    trút tải hoàn toàn, Địa chất: trút tải hoàn toàn,
  • In full sail

    Thành Ngữ:, in full sail, (hàng hải) căng hết buồm đón gió
  • In full swing

    Thành Ngữ:, in full swing, n full blast
  • In full working order

    ở trạng thái làm việc đầy đủ,
  • In function of

    là hàm theo, là hàm theo,
  • In futures

    hàng giao sau, hàng sẽ có,
  • In general

    nhìn chung, nói chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top