Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In force

Mục lục

Kinh tế

còn hiệu lực
amount in force
số tiền còn hiệu lực
assurance in force
bảo hiểm còn hiệu lực
insurance in force
đang còn hiệu lực
remain in force (to...)
vẫn còn hiệu lực
hiện hành
tariff in force
thu xuất thuế quan hiện hành
tariff in force
thuế suất thuế quan hiện hành
hữu hiệu
amount in force
bảo hiểm hữu hiệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top