Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In less than no time

Thông dụng

Thành Ngữ

in less than no time
ngay tức khắc, ngay tức thời

Xem thêm less


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In lieu of

    Thành Ngữ:, in lieu of, thay cho
  • In lieu of taxes

    thay cho thuế,
  • In light of

    cách viết khác: in the light of, vì cái gì; cân nhắc cái gì,
  • In lighter

    vận chuyển bằng ghe cất hàng, vận chuyển bằng thuyền nhẹ đi trên sông,
  • In limbo

    Thành Ngữ:, in limbo, trong tình trạng lấp lửng
  • In line

    đồng trục, song song,
  • In line coordinates

    Toán & tin: phương trình theo toạ độ đường,
  • In line spread

    sự bố trí theo tuyến,
  • In little

    Thành Ngữ:, in little, với quy mô nhỏ
  • In loco parentis

    phó từ, nhân danh bố mẹ, với tư cách bố mẹ, bằng trách nhiệm của bố mẹ,
  • In low keep

    Thành Ngữ:, in low keep, trong tình tr?ng x?u
  • In machined state

    ở dạng gia công,
  • In manuscript

    Thành Ngữ:, in manuscript, chưa in
  • In matrix form

    dạng ma trận,
  • In medias res

    Ở giữa câu chuyện, he is plunged in medias res with the discovery of a dead body., anh ta lao vào cuốn hút ở giữa câu chuyện với sự...
  • In memoriam

    Để tưởng nhớ, để kỷ niệm ( (cũng) in-mem),
  • In mesh

    khớp nhau (bánh xe răng),
  • In money terms

    tính theo tiền,
  • In moth-balls

    Thành Ngữ:, in moth-balls, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top