Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Less

Nghe phát âm

Mục lục

/les/

Thông dụng

Tính từ, cấp .so sánh của .little

Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, kém
less noise, please!
ồn vừa chứ!
of less value
kém giá trị hơn
of less importance
kém quan trọng hơn
may you never be less
mong anh không gầy đi

Phó từ

Nhỏ hơn, bé hơn, ít hơn, không bằng, kém
speak less and listen more
hãy nói ít nghe nhiều
less clever than
không thông minh bằng
less hurt than frightened
sợ nhiều hơn là đau
though not strong, he is none the less active
tuy không được khoẻ nhưng nó vẫn nhanh nhẹn
in less than a year
trong chưa đầy một năm
in less than no time
ngay tức khắc, ngay tức thời
still less
lại càng không
they don't know English, still less know Chinese
họ không biết tiếng Anh, lại càng không biết tiếng Trung Hoa
less and less
lại ít đi, càng ít đi
he eats less and less as he gets thin
càng gầy, anh ta càng ít ăn
no less than....
không ít hơn
no less than 200 soldiers were dead and missing in that battle
không ít hơn hai trăm binh sĩ bị tử vong và mất tích trong trận ấy
the less..., the less...
càng ít...., càng ít....
the less you know about him, the less disappointed you are
càng ít biết về hắn, anh càng đỡ thất vọng
the more..., the less...
càng nhiều..., càng ít......
the more you know about her, the less you respect her
càng biết nhiều về bà ấy, anh càng ít kính trọng bà ấy

Đại từ

Số lượng ít hơn, số lượng không bằng, số lượng không đầy
less than twenty of them remain now
bây giờ trong bọn họ còn lại không đầy hai mươi người
I cannot take less
tôi không thể lấy ít hơn
less of your lip!
hỗn vừa vừa chứ!

Giới từ

Bớt đi, lấy đi, trừ đi, kém đi
a year less two months
một năm kém hai tháng

Chuyên ngành

Toán & tin

bé hơn
ít hơn

Kinh tế

trừ đi (số tiền, rút vốn...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beneath , declined , deficient , depressed , diminished , excepting , fewer , lacking , lesser , limited , lower , minor , minus , negative , not as great , reduced , secondary , shortened , shorter , slighter , subordinate , subtracting , unsubstantial , without
adverb
barely , in a lower degree , meagerly , to a smaller extent , diminished , fewer , inferior , little , lower , minus , reduced , shortened , smaller

Từ trái nghĩa

adjective
bigger , more , superior
adverb
more

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top