Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In relative terms

Kinh tế

tính theo giá trị tương đối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In rem

    phó từ, tính từ, chống lại để đạt được; lấy lại được (quyền lợi hoặc một tài sản),
  • In reserve

    dự trữ, tiết kiệm, để dành lại cho việc sử dụng trong tương lai,
  • In residence

    Thành Ngữ:, in residence, sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
  • In respect of something

    Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • In return for payment

    phải trả tiền,
  • In revolt

    Thành Ngữ:, in revolt, tình trạng đã nổi loạn
  • In rotation

    Thành Ngữ:, in rotation, lần lượt, luân phiên, kế tiếp nhau đều đặn
  • In round figures

    lấy tròn, quy tròn, theo số tròn,
  • In round numbers

    Thành Ngữ:, in round numbers, tròn số, chẵn
  • In rude health

    Thành Ngữ:, in rude health, tráng kiện, khoẻ mạnh
  • In ruins

    Thành Ngữ:, in ruins, trong tình trạng hư hại, trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng
  • In sackcloth and ashes

    Thành Ngữ:, in sackcloth and ashes, (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám...
  • In salute

    Thành Ngữ:, in salute, để chào
  • In season

    đang mùa,
  • In secret

    Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
  • In series

    được mắc nối tiếp, liên tiếp, nối tiếp, connect in series, đấu nối tiếp, connect in series, mắc nối tiếp, connected in series,...
  • In settlement

    để quyết toán mọi tài khoản,
  • In settlement (of something)

    Thành Ngữ:, in settlement ( of something ), để thanh toán (cho cái gì)
  • In shape

    Thành Ngữ:, in shape, có hình dáng đẹp
  • In shear

    bị trượt, bị cắt, bị trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top